9 lỗi thường gặp và giải pháp cho máy bơm tự mồi
Tin tức hôm nay là về việc trả lời các câu hỏi phổ biến liên quan đến máy bơm tự mồi . Nếu bạn có nhu cầu về các loại máy bơm như vậy, bạn cũng có thể hỏi về giá từ An Huy Shengshi Datang . Chúng tôi cũng cung cấp các loại máy bơm khác như máy bơm từ tính Và máy bơm ly tâm , cung cấp cho bạn mức giá cạnh tranh nhất.
Bơm tự mồi là một loại bơm ly tâm có khả năng hút khí nhất định trong điều kiện hút. Nó chủ yếu kết hợp nguyên lý trộn khí-lỏng với cấu trúc độc đáo của bơm để hút khí, đạt được một mức chân không nhất định trong đường ống hút của bơm, từ đó cho phép hoạt động ly tâm.
Dưới đây là những lỗi thường gặp và giải pháp cho máy bơm tự mồi.
1. Tiếng ồn quá mức từ máy bơm tự mồi
Gây ra: Cột áp bơm không đủ khiến bơm không hút được nước từ giếng, gây ra tiếng ồn lớn.
Giải pháp: Thay thế máy bơm bằng máy bơm có cột áp và công suất cao hơn để giải quyết vấn đề tiếng ồn.
Gây ra: Rò rỉ hoặc hút không khí vào đường ống giữa mực nước giếng và bình áp suất khiến không khí đi vào, gây ra tiếng ồn.
Giải pháp: Kiểm tra lại đường ống và các kết nối xem có bị rò rỉ không và bịt kín lại hoặc thay thế nếu cần thiết.
2. Máy bơm tự mồi không khởi động được
Trước tiên, hãy kiểm tra nguồn điện: đảm bảo các kết nối được cố định chắc chắn, công tắc được lắp đúng cách, cầu chì còn nguyên vẹn, và đối với nguồn điện ba pha, hãy đảm bảo không có pha nào bị mất. Nếu có mạch hở, tiếp xúc kém, cầu chì bị cháy hoặc mất pha, hãy xác định nguyên nhân và sửa chữa ngay lập tức.
Tiếp theo, hãy kiểm tra các lỗi cơ học trong máy bơm, chẳng hạn như:
Một. Đóng gói quá chặt hoặc mảnh vụn làm kẹt cánh quạt và thân máy bơm.
b. Trục bơm, vòng bi hoặc vòng đệm bị gỉ.
c. Trục bơm bị cong nghiêm trọng.
Giải pháp: Nới lỏng lớp đệm, làm sạch rãnh dẫn nước, tháo rời máy bơm để loại bỏ mảnh vụn hoặc rỉ sét, và nắn thẳng hoặc thay thế trục máy bơm nếu cần thiết.
3. Quá nhiệt của máy bơm tự mồi
Gây ra:
Một. Hư hỏng ổ trục.
b. Khoảng hở giữa ổ trục lăn và nắp giá đỡ không đủ.
c. Trục bơm bị cong hoặc không thẳng hàng.
d. Thắt lưng quá chặt.
ví dụ. Thiếu dầu bôi trơn hoặc dầu kém chất lượng.
f. Các lỗ cân bằng trên cánh quạt bị tắc, gây mất cân bằng và tăng lực đẩy.
Giải pháp:
Một. Thay vòng bi.
b. Thêm miếng đệm giữa giá đỡ và vỏ ổ trục.
c. Nắn thẳng trục bơm hoặc căn chỉnh lại.
d. Điều chỉnh độ căng của dây đai.
ví dụ. Thêm mỡ sạch (lấp đầy khoảng 60% không gian ổ trục).
f. Loại bỏ các vật cản trong lỗ cân bằng.
4. Các vấn đề liên quan đến động cơ
Vấn đề: Không có phản hồi sau khi kết nối nguồn điện.
Gây ra: Thông thường là do chập mạch ở phích cắm điện, dây nguồn hoặc cuộn dây động cơ.
Vấn đề: Khó khởi động hoặc không khởi động được, kèm theo tiếng ồn.
Giải pháp: Dùng dụng cụ nhỏ xoay nhanh cánh quạt theo hướng vận hành. Nếu động cơ khởi động, tụ điện hoặc cuộn dây khởi động có thể bị lỗi và cần thay thế. Nếu động cơ bị kẹt, hãy kiểm tra các vấn đề cơ học như hư hỏng ổ trục hoặc cánh quạt bị tắc.
Vấn đề: Động cơ chạy nhưng chậm, quá nhiệt và có mùi khét.
Giải pháp: Có thể do cuộn dây bị đoản mạch. Tháo rời động cơ và sửa chữa bằng cách hàn, nối lại dây hoặc quấn lại nếu cần.
Vấn đề: Tiếng ồn và độ rung quá mức trong quá trình hoạt động.
Giải pháp: Thường do ổ trục bị hỏng hoặc lắp không đúng cách. Thay ổ trục hoặc điều chỉnh độ khít bằng cách khía rãnh trên vỏ hoặc trục. Đối với trường hợp mòn nghiêm trọng, hãy sửa chữa bằng cách hàn và gia công.
5. Lưu lượng không đủ từ máy bơm tự mồi
Gây ra:
Một. Tốc độ động cơ không khớp hoặc dây đai bị trượt.
b. Góc cánh bơm hướng trục quá nhỏ.
c. Cột áp không đủ, đường ống quá dài hoặc khúc cua gấp.
d. Lực hút mạnh.
ví dụ. Van kiểm tra, đường ống hoặc cánh quạt bị chặn hoặc cánh quạt bị hỏng.
f. Rò rỉ nước nghiêm trọng ở ống xả.
Giải pháp:
Một. Khôi phục tốc độ định mức, làm sạch dây đai và điều chỉnh độ căng.
b. Điều chỉnh góc cánh quạt, hạ thấp vị trí bơm, rút ngắn ống hoặc giảm độ cong.
c. Bịt kín lỗ rò rỉ không khí và siết chặt vật liệu đóng gói.
d. Loại bỏ vật cản hoặc thay thế cánh quạt.
ví dụ. Thay vòng đệm và sửa chữa rò rỉ.
6. Máy bơm không hút được nước
Gây ra:
Một. Có không khí trong máy bơm hoặc ống hút, hoặc van kiểm tra không được bịt kín đúng cách.
b. Mồi không đầy đủ, rò rỉ nghiêm trọng ở cụm bơm chân không hoặc van không được bịt kín.
Giải pháp:
a. Tạo áp lực nước để làm đầy máy bơm trước khi khởi động.
b. Kiểm tra van kiểm tra và các kết nối xem có rò rỉ không, bôi trơn hoặc chất bịt kín và siết chặt các vít.
c. Kiểm tra vòng đệm trục và thay thế nếu bị mòn.
d. Đối với rò rỉ đường ống, hãy siết chặt đai ốc hoặc bôi tạm thời hỗn hợp xi măng/bitum. Đối với rò rỉ nghiêm trọng, hãy lắp lại hoặc thay thế đường ống.
ví dụ. Hạ thấp đầu bơm bằng cách nhúng đầu vào của bơm xuống nước sâu 0,5m.
7. Sự cố về đầu bơm
Vấn đề: Động cơ chạy bình thường nhưng chảy ít nước hoặc không chảy nước.
Giải pháp: Kiểm tra phớt bơm bằng cách bịt kín cổng hút, đổ đầy nước vào bơm và thổi vào đầu ra để phát hiện rò rỉ. Các điểm rò rỉ thường gặp bao gồm gioăng hút/xả và gioăng nắp cánh bơm—hãy thay thế nếu cần. Nếu không có rò rỉ, hãy kiểm tra xem cánh bơm có bị hư hỏng, vách ngăn bị mòn hoặc khe hở giữa cánh bơm và vỏ bơm có bị tăng lên không. Thay thế các bộ phận bị hỏng và dọn sạch mọi mảnh vụn.
Vấn đề: Vỏ bơm điện.
Giải pháp: Thường là do phớt bị hỏng khiến nước tràn vào động cơ. Thay phớt mới và lau khô động cơ. Đảm bảo bơm được nối đất đúng cách để đảm bảo an toàn.
Vấn đề: Rung động mạnh.
Gây ra:
Một. Rotor không cân bằng.
b. Sự liên kết kém.
c. Vòng bi bị mòn hoặc cong.
d. Các bộ phận quay bị lỏng hoặc hỏng.
ví dụ. Giá đỡ ống không ổn định.
Giải pháp: Điều chỉnh, sửa chữa, gia cố, nắn thẳng hoặc thay thế các thành phần khi cần thiết.
8. Không có nước hoặc dòng chảy yếu
Giải pháp:
So sánh dòng điện hoạt động hiện tại với mức bình thường.
Một. Nếu thấp hơn (~2/3 mức bình thường), hãy kiểm tra xem cánh quạt có bị mòn không hoặc van có bị tắc không.
b. Nếu bình thường, hãy kiểm tra xem đường ống hoặc thân máy bơm có bị rò rỉ không.
c. Nếu cao hơn, có thể là do các bộ phận bị mòn.
Ghi chú: Cáp bị hỏng có thể tạo ra dòng chảy bình thường nhưng cường độ dòng điện cao hơn.
9. Động cơ truyền động quá nhiệt
Bốn nguyên nhân chính:
(1) Các vấn đề về nguồn điện:
Một. Điện áp quá cao/thấp (vượt quá ±10% hoặc -5% giá trị định mức).
b. Mất cân bằng ba pha vượt quá 5%.
c. Pha đơn (85% động cơ bị cháy là do pha đơn).
Giải pháp: Lắp đặt thiết bị bảo vệ mất pha.
(2) Sự cố máy bơm:
Một. Động cơ có công suất nhỏ (hoạt động quá tải).
b. Khởi động quá mức hoặc hoạt động liên tục vượt quá mức tải định mức.
Giải pháp: Hạn chế khởi động, sử dụng biện pháp bảo vệ nhiệt thích hợp và tuân thủ định mức động cơ.
(3) Các vấn đề về động cơ:
Một. Đấu dây không đúng (ví dụ: Δ được kết nối thành Y).
b. Chập mạch hoặc chạm đất ở cuộn dây.
c. Thanh rotor bị gãy.
Giải pháp: Kiểm tra quạt, hệ thống thông gió và ổ trục. Sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng.
(4) Các vấn đề về môi trường:
Một. Độ ẩm, bụi hoặc dầu trên cuộn dây làm giảm khả năng cách điện.
b. Nhiệt độ môi trường trên 35°C.
Giải pháp: Làm sạch, lau khô hoặc che chắn động cơ khỏi nhiệt.
Lời nhắc nhở: Bài viết trên đề cập đến chín lỗi thường gặp và cách khắc phục đối với máy bơm tự mồi. Đối với các sự cố về điện, hãy tham khảo ý kiến thợ điện được chứng nhận để tránh tai nạn. Người chưa được đào tạo không nên tự ý sửa chữa.