other
Trang chủ Blog

Phân tích và khắc phục sự cố bảy lỗi thường gặp ở máy bơm chìm bằng thép không gỉ

Phân tích và khắc phục sự cố bảy lỗi thường gặp ở máy bơm chìm bằng thép không gỉ

September 12, 2025

Phân tích và khắc phục sự cố bảy lỗi thường gặp trong Máy bơm chìm bằng thép không gỉ

Máy bơm chìm bằng thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thoát nước trong nhiều ngành công nghiệp như dược phẩm, bảo vệ môi trường, thực phẩm, hóa chất và điện do khả năng chống ăn mòn, vệ sinh, hiệu quả năng lượng, thân thiện với môi trường, thiết kế không bị tắc nghẽn, lưu lượng cao và khả năng thông qua mạnh mẽ.

I. Nguyên nhân và giải pháp khi lưu lượng nước không đủ hoặc không có nước đầu ra trong quá trình vận hành:

1. Bơm lắp đặt quá cao, dẫn đến độ sâu ngập cánh quạt không đủ và lượng nước đầu ra giảm. Kiểm soát độ lệch cho phép về chiều cao lắp đặt và tránh điều chỉnh tùy ý.

2. Bơm quay theo hướng ngược lại. Trước khi vận hành thử, hãy chạy động cơ không tải để đảm bảo chiều quay của nó khớp với chiều quay của bơm. Nếu sự cố này xảy ra trong quá trình vận hành, hãy kiểm tra xem thứ tự pha điện có bị thay đổi không.

3. Van xả không mở được. Kiểm tra van và bảo dưỡng thường xuyên.

4. Đường ống thoát nước bị tắc hoặc cánh bơm bị tắc. Hãy thông tắc đường ống và cánh bơm, đồng thời thường xuyên loại bỏ cặn bẩn khỏi bể chứa.

5. Vòng đệm dưới của bơm bị mòn nghiêm trọng hoặc bị tắc nghẽn do mảnh vụn. Hãy vệ sinh sạch mảnh vụn hoặc thay vòng đệm mới.

6. Chất lỏng được bơm có mật độ hoặc độ nhớt quá cao. Xác định và giải quyết nguyên nhân gây ra sự thay đổi chất lượng nước.

7. Cánh quạt bị lỏng hoặc bị hỏng. Gia cố hoặc thay thế cánh quạt.

8. Đối với nhiều máy bơm dùng chung một đường ống, không lắp van một chiều hoặc van một chiều bịt kín kém. Hãy tìm hiểu nguyên nhân và lắp đặt hoặc thay thế van một chiều.

II. Nguyên nhân gây ra rung động bất thường và mất ổn định trong quá trình vận hành:

1. Bu lông neo của đế bơm bị lỏng hoặc không được siết chặt đều. Hãy siết chặt tất cả các bu lông neo một cách đều đặn.

2. Đường ống thoát không có giá đỡ độc lập, truyền rung động đến bơm. Cần cung cấp giá đỡ độc lập và ổn định cho đường ống thoát để tránh mặt bích bơm chịu lực.

3. Cánh quạt mất cân bằng, bị hỏng hoặc lắp đặt lỏng lẻo. Sửa chữa hoặc thay thế cánh quạt.

4. Vòng bi trên hoặc dưới của máy bơm bị hỏng. Thay vòng bi mới.

III. Nguyên nhân gây ra dòng điện quá mức, quá tải động cơ hoặc quá nhiệt:

1. Điện áp hoạt động quá thấp hoặc quá cao. Kiểm tra điện áp nguồn và điều chỉnh điện áp đầu ra.

2. Có ma sát giữa các bộ phận động và tĩnh bên trong bơm hoặc giữa cánh bơm và vòng đệm. Xác định vị trí ma sát và giải quyết vấn đề.

3. Cột áp thấp và lưu lượng cao gây ra sự không tương thích giữa công suất động cơ và đặc tính của bơm. Điều chỉnh van để giảm lưu lượng, đảm bảo công suất động cơ phù hợp với yêu cầu của bơm.

4. Chất lỏng được bơm có mật độ hoặc độ nhớt cao. Hãy tìm hiểu nguyên nhân gây ra sự thay đổi chất lượng nước và điều chỉnh điều kiện vận hành của máy bơm.

5. Vòng bi bị hỏng. Thay vòng bi ở cả hai đầu động cơ.

IV. Nguyên nhân và giải pháp cho điện trở cách điện thấp:

1. Các đầu cáp nguồn bị ngập trong quá trình lắp đặt, hoặc cáp nguồn/tín hiệu bị hỏng, khiến nước xâm nhập. Hãy thay thế cáp hoặc dây tín hiệu và lau khô động cơ.

2. Phớt cơ khí bị mòn hoặc lắp đặt không đúng cách. Thay thế phớt cơ khí trên và dưới, sau đó lau khô động cơ.

3. Vòng đệm chữ O đã cũ và mất tác dụng. Thay thế tất cả các vòng đệm và làm khô động cơ.

V. Nguyên nhân và giải pháp cho hiện tượng rò rỉ nước có thể nhìn thấy tại các kết nối đường ống hoặc mặt bích:

1. Bản thân đường ống có khiếm khuyết và chưa được thử áp suất.

2. Kết nối gioăng ở mối nối mặt bích không được xử lý đúng cách.

3. Các bu lông mặt bích không được siết chặt đúng cách.

Sửa chữa hoặc thay thế các đường ống bị lỗi. Căn chỉnh lại các đường ống bị lệch nghiêm trọng và kết nối lại, đảm bảo bu lông được lắp vào và siết chặt. Sau khi lắp đặt, tiến hành kiểm tra áp suất và rò rỉ một cách hệ thống. Thay thế các bộ phận nếu cần thiết.

VI. Rò rỉ bên trong máy bơm chìm bằng thép không gỉ:

Rò rỉ trong máy bơm chìm có thể dẫn đến hư hỏng lớp cách điện, ngâm ổ trục, kích hoạt báo động và tắt máy đột ngột.

Nguyên nhân chính: Hư hỏng phớt động (phớt cơ khí) hoặc phớt tĩnh (phớt đặc biệt cho đầu vào cáp, vòng chữ O) gây rò rỉ, hoặc hư hỏng cáp nguồn/tín hiệu khiến nước xâm nhập. Các cảnh báo như ngập nước, rò rỉ hoặc độ ẩm có thể kích hoạt quá trình tắt máy.

Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra chất lượng của tất cả các bộ phận bịt kín. Đảm bảo tất cả các bề mặt bịt kín tiếp xúc tốt trong quá trình lắp đặt. Trước khi vận hành, hãy kiểm tra điện trở cách điện pha-pha và đất của động cơ, cũng như chức năng của tất cả các cảm biến báo động. Nếu xảy ra các sự cố như vậy trong quá trình vận hành, hãy thay thế tất cả các gioăng và cáp bị hỏng, đồng thời làm khô động cơ. Không tái sử dụng .

VII. Bơm quay ngược sau khi tắt máy:

1. Hiện tượng quay ngược sau khi tắt nguồn chủ yếu là do van kiểm tra hoặc van cánh ở đường ống đầu ra bị trục trặc.

2. Xử lý sự cố: Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra van một chiều xem có đúng hướng lắp đặt không và đảm bảo van cánh được căn chỉnh và hoạt động linh hoạt. Thường xuyên kiểm tra van một chiều hoặc van cánh trong quá trình vận hành, sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng. Sử dụng van một chiều hoặc van cánh chất lượng cao.

Chào mừng mọi người đến thăm và kiểm tra An Huy Shengshi Datang .

Để lại một tin nhắn

Để lại một tin nhắn
Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm của chúng tôi và muốn biết thêm chi tiết, vui lòng để lại tin nhắn ở đây, chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay khi có thể.
nộp
Liên hệ với chúng tôi:504893184@qq.com

Trang chủ

Các sản phẩm

whatsapp

liên hệ